Các loại hóa chất thí nghiệm phổ biến hiện nay

Hóa chất thí nghiệm không chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm tại các trường học, viện nghiên cứu hoặc trung tâm thử nghiệm, mà còn được sử dụng rộng rãi trong các phòng nghiên cứu sản phẩm mới của các nhà máy. Hãy tìm hiểu chi tiết về họ thông qua bài viết sau đây của Vietchem.

1. Phenolphtalein Hóa chất tinh khiết

1.1. Phenolphtalein là gì?

Đây là một hợp chất hóa học với công thức C20H14O4 và được viết tắt là HLN hoặc PHPH. Nó thường tồn tại dưới dạng chất lỏng nhưng dày đặc hơn nước, không mùi, trong suốt và cũng có thể ở dạng bột trắng.

1.2. Tính chất cơ bản

Tỉ trọng

1.277 g cm-3 ở 32 ° C

Ước tính áp suất hơi

6,7 x 10-13 mmHg

Khối lượng mol

318.328 G.MOL-1

Giải thể

Hòa tan kém trong nước (400 mg/L) nhưng cũng có rượu và ether

Nhiệt độ nóng chảy

262,5 oC

Nhiệt độ sôi

557,8 ± 50,0 oC ở áp suất khí quyển

PKA

9,7 ở 25 ° C

Khác

Phân hủy khi nóng và tỏa ra khói cay, không thoải mái

1.3. Ứng dụng

Được sử dụng trong phân tích hóa học như một thuốc thử để xác định điểm tương đương trong các phản ứng trung hòa hoặc axit – chuẩn độ cơ bản. Nó sẽ biến không màu nếu dung dịch có tính axit và màu đỏ trong dung dịch cơ bản. Màu tím có thể xuất hiện khi nồng độ chỉ báo dày. Trong dung dịch kiềm cực kỳ mạnh (pH> 12) phenolphtalein trở về trạng thái không màu.

Phenolphtalein hóa học tinh khiết được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học

2. Hóa chất tinh khiết sucrose

2.1. Định nghĩa

Sucrose hoặc saccharose có công thức hóa học C12H22O11, là một disaccaride (bao gồm glucose và fructose liên kết với nhau)

2.2. Tính chất của sucrose

– Sucrose tinh khiết thường được sản xuất dưới dạng bột tinh thể mịn, trắng, không mùi với hương vị ngọt ngào dễ chịu

Xem thêm: Chất thải phóng xạ là gì? Cách xử lý để đảm bảo an toàn?

– Khối lượng mol: 342,3 g/mol

– Nhiệt độ nóng chảy: 698 OC

– Mật độ: 1,587 g/cm3

– Độ hòa tan trong nước: 211,5g/ 100ml

– Sucrose không bị giảm mà chỉ có bản chất của phản ứng rượu và thủy phân đa chức năng của disaccaride

  • Phản ứng với Cu (OH) 2

2C12H22O11 + Cu (OH) 2 → (C12H21O11) 2CU + 2H2O

  • Phản ứng thủy phân

C12H22O11 + H2O → C6H12O + C6H12O6

2.3. Ứng dụng

  • Hóa chất tinh khiết sucrose được sử dụng khá phổ biến trong phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, để thủy phân sucroza thành glucose và fructoza.
  • Ứng dụng trong việc sản xuất nhiều loại thực phẩm như kẹo ngọt, bánh quy, kem, nước trái cây và hỗ trợ trong việc lưu trữ thực phẩm.

Hóa chất sucrose khá phổ biến trong nghiên cứu khoa học

Hóa chất sucrose khá phổ biến trong nghiên cứu khoa học

3. Ethylene glycol hóa chất nguyên chất

3.1. Định nghĩa của ethylene glycol là gì?

Ethylene glycol là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học (CH2OH) 2 hoặc C2H6O2. Nó thường ở dạng không màu, không mùi, xi -rô và có hương vị ngọt ngào. C2H6O2 có thể tồn tại dưới dạng không khí trong không khí.

Ethylene glycol là gì

Ethylene glycol là gì

3.2. Tính chất cơ bản của ethylene glycol

Tỉ trọng

1.1132 g/cm3

Điểm nóng nóng chảy

-12.9 OC (260,1 K; 8,8 của)

Điểm sôi

197.3 OC (470,4 K; 387,1 của)

Áp lực hơi nước

0,06 mmHg (ở 20 ° C)

Độ nhớt

1,61 x 10-2 n*s/ m2

Độ hòa tan

Nước -tan và dung môi hữu cơ nhất

Trạng thái

Lỏng lẻo

Mùi

Không mùi

Màu sắc

Chất lỏng không màu

Khả năng thoát

Bay hơi

3.3. Áp dụng ethylene glycol

– Sử dụng để tạo ra dung môi

  • Chiếm tới 50% công thức chống đông máu
  • Là nguyên liệu thô trong sản xuất polyester như PET

Sử dụng cho dung môi

Sử dụng cho dung môi

– Tạo phương tiện để truyền nhiệt làm chất làm mát và chất truyền nhiệt

  • Sử dụng để truyền nhiệt đối lưu và bộ làm mát chất lỏng trong lĩnh vực ô tô
  • Được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí lạnh
  • Làm chất lỏng vận chuyển nhiệt thông qua việc sử dụng máy bơm địa nhiệt trong hệ thống làm mát sưởi ấm hoặc địa nhiệt.

– Làm thuốc chống đông máu

  • Nó có khả năng phá vỡ liên kết hydro khi hòa tan trong nước. Ethylene glycol đóng băng trong phạm vi -12 oC (10,4 của) nhưng khi trộn với nước, hỗn hợp này không dễ kết tinh, vì vậy điểm đóng băng của chúng không còn hoạt động
  • Với khả năng chống ăn mòn cũng giúp nó trở thành một thành phần của hỗn hợp đông lạnh để giúp bảo tồn mô và mô sinh học ở nhiệt độ thấp.

– Sử dụng như một hợp chất tiền chất cho polyme

  • Trong ngành nhựa, hóa chất này được sử dụng như một tiền thân quan trọng cho các sợi polyester và nhựa. Từ ethylene glycol, tạo polyetylen terephthalate (các chất được sử dụng để làm chai nhựa làm đồ uống)

4. Phenoxyethanol hóa chất tinh khiết

4.1. Phenoxyethanol là gì?

Đây là một hóa chất chất lỏng, không màu và có mùi dễ chịu, tồn tại trong dầu. Nó được coi là một sản phẩm được tạo ra từ phản ứng giữa phenol và ethylene oxit ở nhiệt độ cao.

Áp dụng hóa chất tinh khiết phenoxyethanol

Áp dụng hóa chất tinh khiết phenoxyethanol

4.2. Tính chất của phenoxyethanol

  • Dầu lỏng là không màu và có mùi dễ chịu
  • Ít hòa tan trong nước và hiếm khi bốc hơi
  • Ổn định ở nhiệt độ khoảng 85 độ C, hoạt động với pH từ 3 – 10
  • Tan chảy trong hầu hết các loại dầu

4.3. Ứng dụng

  • Phenoxyethanol được sử dụng như một chất bảo quản, tạo ra một bộ đệm sinh học và chất xúc tác giúp các lợi ích để thúc đẩy hiệu quả, một vai trò quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Hóa chất 2-phenoxyethanol ≥ 99,00% (C8H10O2) được sử dụng trong tổng hợp và phân tích hóa học tại các phòng thí nghiệm của trường và các viện nghiên cứu. Sử dụng làm vật liệu ban đầu để tổng hợp các dẫn xuất diorganodiselenides. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng để tạo thành 9,9-bis [4(2-hydroxyethoxy)phenyl] Fluorene.

5. Phốt pho hóa học tinh khiết

5.1. Phốt pho là gì?

Phốt pho là một trong những yếu tố hóa học trong bảng tuần hoàn với biểu tượng P và số lượng nguyên tử là 15. Đây là một hóa trị liệu không phải là một nhóm nitơ, có thể được tìm thấy trong các loại đá phốt pho vô cơ và trong các sinh vật sống.

Phim thường tồn tại trong ba dạng màu cơ bản: trắng, đỏ và đen. Trong đó phốt pho trắng và đen là phổ biến nhất.

5.2. Thuộc tính và ứng dụng

Phốt pho trắng

– Định nghĩa

  • Đây là một phân bổ phổ biến thứ hai của phốt pho. Hợp chất này không có mùi và không độc hại.

– Tính chất vật lý

  • Là một loại bột màu đỏ với cấu trúc polymer nên rất khó để tan chảy và bay nhiều hơn p trắng.
  • Không hòa tan trong các dung môi thông thường, dễ dàng hấp thụ độ ẩm cũng như rửa sạch
  • Bền trong không khí ở nhiệt độ bình thường và không phát quang trong bóng tối. Nhiệt độ đốt:> 250 độ Celsius

– Ứng dụng

  • Trong các sản phẩm phù hợp để tạo lửa
  • Là thành phần trong các sản phẩm bùng phát, thiết bị khói
  • Thành phần methamphetamine
  • Sử dụng như một Fireproof
  • Hiện tại, có các sản phẩm hóa học phốt pho của Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, cuộc sống, quân sự và phòng thí nghiệm.

Phốt pho trắng

– Định nghĩa

  • Một phốt pho allotrope tồn tại dưới dạng chất rắn mờ. Nó sẽ nhanh chóng chuyển sang màu vàng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, vì vậy đôi khi nó được gọi là phốt pho vàng.

– Thuộc tính và ứng dụng

Tính chất vật lý

  • Là một lá chắn rắn trong suốt, trắng hoặc vàng nhạt, giống như sáp với cấu trúc mạng tinh thể phân tử. Trong các nút mạng, chúng là các phân tử của tứ diện P4 liên kết với nhau bởi lực tương tác yếu. Vì vậy, phốt pho trắng mềm, tan chảy (44,1 độ C)
  • Không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như carbon, benzen, ether, … nó rất độc hại, có thể gây bỏng nặng nếu rơi vào da.
  • Lửa trong không khí ở nhiệt độ> 40 độ C, thường được lưu trữ bằng cách ngâm trong nước
  • Ở nhiệt độ bình thường, hóa chất này phát sáng nhạt trong bóng tối. Dần dần chuyển đổi thành phốt pho màu đỏ khi được làm nóng đến 250 độ Celsius mà không có không khí.

Nâng cao sử dụng

  • Phụ gia trong napalm
  • Được sử dụng để sản xuất phốt pho đỏ.

Trên đây là thông tin cơ bản xung quanh các hóa chất thử nghiệm phổ biến, hy vọng với bài viết trên, độc giả đã thêm một tài liệu tham khảo hữu ích cho công việc hoặc nghiên cứu của họ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần chia sẻ, xin vui lòng liên hệ với Vietchem ngay lập tức.

Chuyên mục: Hóa chất
Nguồn: EGroup Chemicals

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *