Propylene Glycol là gì? Đây là một loại hóa chất nghe tên có vẻ khá xa lạ với mỗi người nhưng chúng lại là chất được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Bài viết này Vietchem sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết về loại hóa chất này từ cấu trúc phân tử, tính chất vật lý, hóa học cho đến những ứng dụng quan trọng của nó trong thực tế.
1. Propylene glycol là gì?
Propylene Glycol thực chất là một hợp chất hữu cơ của rượu đa chức năng. Chúng tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, không mùi và hòa tan hoàn toàn trong nước. Nó được thu thập từ quá trình hydrat oxit propylene, có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ.
Propylene Glycol còn được biết đến với những tên gọi khác như 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene glycol; Metylen glycol; 2-Hydroxypropanol; Metylyl glycol; Monopropylen glycol.
2. Cấu trúc phân tử của propylene glycol
- Tên khoa học của hợp chất là: Propylene glycol, 1,2-Propanediol.
- Số Cas: 57-55-6.
- Công thức cấu tạo của propylene glycol là CH3-CH(OH) -CH2OH có 2 nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với 2 nhóm C liền kề.
Công thức cấu tạo của Propylene Glycol là gì?
3. Tính chất vật lý của propylene glycol
Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về propylene glycol thông qua tính chất vật lý và hóa học của chúng như sau:
3.1 Tính chất vật lý của propylene glycol
- Propylene glycol tồn tại ở dạng chất lỏng không màu và gần như không mùi, độ bay hơi thấp.
- Có khả năng hòa tan trong nước và hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Trọng lượng phân tử: 76,10.
- Độ tinh khiết > 99,8% trọng lượng.
- Nước
- Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187,4 độ C (369,3 độ F).
- Giới hạn nhiệt độ sôi: 186-189 độ C (367-372 độ F).
- Nhiệt độ đông lạnh:
- Trọng lượng riêng 20/200C: 1.038.
- Độ nhớt 250C: 48,6 centipoise.
- Sức căng bề mặt 250C: 36mn/m.
- Điểm chớp cháy: 104 độ C (220 độ F).
- Nhiệt độ tự nạp: 371 độ C.
Tính chất vật lý của propylene glycol
3.2 Tính chất hóa học của propylene glycol
Propylene glycol là một hợp chất rượu cần được đặc trưng đầy đủ bởi các phản ứng sau:
- Phản ứng với kim loại kiềm giải phóng khí H2.
- Phản ứng với axit hữu cơ tạo este.
- Phản ứng với axit vô cơ,
- Phản ứng tách nước đặc biệt
CH3-CHOH-CH2OH → CH3-CH2-CHO + H2O
- Phản ứng điển hình cho rượu đa chức với nhóm -Oh liền kề: Phản ứng với Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh ở nhiệt độ thường
2 CH3-CHOH-CH2OH + Cu (OH) 2 → ((CH3-CHOH-CH2) O) 2CU + 2H2O
4. Điều chế propylene glycol như thế nào?
4.1 Propylene glycol trong công nghiệp
Propylene glycol được sản xuất từ propylene oxit (đối với cấp độ thực phẩm):
- Áp dụng quy trình nhiệt độ cao ở nhiệt độ 200°C (392°F) đến 220°C (428°F) hoặc phương pháp xúc tác, được tiến hành ở 150°C (302°F), 180°C (356°F) với sự hiện diện của nhựa trao đổi ion hoặc một lượng nhỏ axit sulfuric hoặc kiềm.
- Sản phẩm cuối cùng chứa 20% propylene glycol, 1,5% dipropylene glycol và một lượng nhỏ Glycols Polypropylene khác.
4.2 Chuẩn bị trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm Propylene Glycol (S -Propanediol) có thể được tổng hợp từ D -mannitol.
5. Ứng dụng quan trọng của propylene glycol
Propylene Glycol có những ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau của đời sống. Cụ thể như sau:
5.1 Ứng dụng quan trọng trong mỹ phẩm
- Theo thống kê, có hơn 4.000 công thức mỹ phẩm sử dụng propylene glycol, các sản phẩm thường sử dụng chất này bao gồm: lotion, kem dưỡng ẩm, dầu thơm, dung môi.
- Chúng còn được dùng làm dung môi cầu nối để cải thiện độ ổn định của nhũ tương, chất dưỡng ẩm, giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Đây là chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, nồng độ có thể lên tới 50%.
- Trong dầu gội Propylene Glycol có công dụng tạo bọt và giúp lưu giữ hương thơm lâu hơn. Chúng còn được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, nhờ khả năng giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng mất nước.
- Propylene Glycol còn được sử dụng trong các sản phẩm son môi làm chất bảo quản và chất chống đông máu.
Ứng dụng quan trọng trong ngành mỹ phẩm
5.2 Ứng dụng trong công nghiệp
- Do đặc tính an toàn hơn nên Propylene Glycol được sử dụng để thay thế ethylene glycol trong nhiều công thức thuốc chống đông máu thương mại.
- Có tới 45% Propylene Glycol được sử dụng làm nguyên liệu hóa học để sản xuất nhựa polyester không bão hòa.
- Chúng cũng được sử dụng làm chất giữ ẩm, dung môi và phụ gia trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm thuốc lá.
- Đây cũng là một trong những thành phần chính (chiếm
- Là một loại hóa chất được sử dụng trong ngành hình ảnh, là thành phần của phim.
- Thành phần quan trọng trong việc phân tán dầu lõi được sử dụng trong nhiều vụ tràn dầu.
5.3 Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
- Propylene glycol còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
- Dung môi hòa tan các loại gia vị, hương liệu cũng như màu sắc cho thực phẩm và đồ uống.
- Được sử dụng trong các sản phẩm bánh kẹo, thịt, phô mai, đồ hộp và các thực phẩm khác làm chất bảo quản, dưỡng ẩm, làm mềm cũng như tạo cấu trúc cho thực phẩm.
5.4 Vai trò trong ngành dược phẩm
- Là dung môi quan trọng trong dược phẩm, thậm chí dùng để uống hoặc tiêm.
- Chúng cũng được sử dụng trong thú y như một phương pháp điều trị tăng huyết áp bằng đường uống ở động vật nhai lại.
Vai trò của ngành dược phẩm
6. Propylene Glycol có hại không?
Theo kết quả của FDA, Propylene Glycol được công nhận là chất an toàn. Nếu tiếp xúc với hóa chất không gây kích ứng da ngay cả đối với làn da nhạy cảm. Hay thậm chí là tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài với các hóa chất đậm đặc không pha loãng.
Nếu không may bắn vào mắt, gây kích ứng mắt nhưng nhẹ và tạm thời thì tình trạng đó sẽ giảm nhanh và không gây nguy hiểm.
Propylene glycol có thể dễ dàng chuyển hóa gan thành sản phẩm bình thường của quá trình chuyển hóa Acid Citric nên nếu vào cơ thể bạn có thể yên tâm rằng đây là chất hoàn toàn không gây độc hại cho cơ thể.
7. Những lưu ý khi sử dụng propylene glycol an toàn nhất
Mặc dù propylene glycol được coi là an toàn khi sử dụng nhưng chúng vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Vì vậy, cần sử dụng propylene glycol đúng liều lượng, đúng cách để đảm bảo an toàn mà vẫn phục vụ cho công việc của bạn.
- Khi tiếp xúc với hóa chất trong quá trình pha chế vẫn cần phải đeo găng tay, kính, khẩu trang bảo hộ. Nếu hóa chất dính vào da nên nhanh chóng rửa sạch nhiều lần bằng nước sạch.
- Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để tránh những tình huống xấu như: kích ứng da như viêm da, chàm phát ban hoặc gây ra các triệu chứng da nghiêm trọng hơn khi tiếp xúc với propylene glycol này.
- Nếu kích ứng quá mạnh thì nên đến bác sĩ đê điều trị kịp thời.
Với những chia sẻ qua bài viết trên, hóa chất Vietchem hy vọng sẽ giúp bạn giải đáp được câu hỏi Propylene Glycol là gì? Những tính chất và ứng dụng quan trọng của chúng đối với nhiều lĩnh vực trong đời sống hiện nay. Đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết tiếp theo tại egroup.edu.vn để cập nhật nhiều thông tin hữu ích mỗi ngày.
Quan tâm và cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Vietchem bằng các cách sau:
- Đường dây nóng: .
- Website: egroup.edu.vn.
- FanPage: hóa chất và thiết bị Vietchem.
- Khu vực Hà Nội: Ga số 41, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam.
- TP.HCM: Số 43, Đường 19, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
- Khu vực Cần Thơ: Số 55 Đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
- Nhà máy Tân Thành: Văn Lâm, Hưng Yên.
- Kho Hải Hà: Lô CN5.2Q, Khu hóa dầu, Khu công nghiệp Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng.
=> >> Xem thêm: Dung môi metanol công nghiệp và ứng dụng phổ biến trong đời sống
Chuyên mục: Hóa chất
Nguồn: EGroup Chemicals
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.